TT | Họ tên GV dự thi | Tên đồ dùng dự thi | Tổng điểm | Xếp loại |
1 | Phan Thị Hoa | Phép cộng trong phạm vi 6 | 37.3 | |
2 | Nguyễn Thị Hồng Lâm | Mô hình trò chơi học toán lớp 1 | 39,3 | KK |
3 | Nguyễn Thị Kim Cúc | Điểm ở trong, điểm ở ngoài | 35,7 | |
4 | Võ Thị Hoa | Mô hình lá cờ + bông hoa điểm 10 | 37,3 | |
5 | Nguyễn Hồng Thậm | Thẻ đúng sai | 39 | KK |
6 | Huỳnh Thị Hồng Ngân | Động vật | 36 | |
7 | Lý Thị Kiều Như | Làm quen với chữ số la mã | 39,3 | III |
8 | Nguyễn Thị Mai | Gấp cái quạt | 33 | |
9 | Nguyễn Thảo Tài | Không khí có những tính chất gì | 35 | |
10 | Lê Thùy Trang | Bảng đa năng | 45,3 | I |
11 | Trần Trường Nhựt | Kính trọng biết ơn thầy, cô giáo | 31,7 | |
12 | Nguyễn Thị Hoài | Bộ thẻ phân biệt nam nữ | 41,3 | II |
13 | Dương Thị Nhẫn | Chu trình sinh hoạt của ruồi | 33,3 | |
14 | Nguyễn Ngọc Chí | Lắp mạch điện đơn giản | 39,1 | KK |
15 | Lê Thị Muội | Bảng từ vựng | 39 |
căn cứ, kế hoạch, nhiệm vụ, năm học, tăng cường, phát huy, tích cực, công tác, cán bộ, thư viện, tham mưu, giám hiệu, tổ chức, thành công, thu hút, giáo viên, tham gia
Ý kiến bạn đọc